Có 2 kết quả:

呼应 hū yìng ㄏㄨ ㄧㄥˋ呼應 hū yìng ㄏㄨ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to conform (with)
(2) to echo
(3) to correlate well
(4) (linguistics) agreement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to conform (with)
(2) to echo
(3) to correlate well
(4) (linguistics) agreement

Bình luận 0